Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
1 | Nguyễn Minh Năng | 1995 | Vinh | Nam | UEE | 2015 | ADM |
2 | Ngô Huy Quyền | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | ADM |
3 | Lê Phương Duy | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | ADM |
4 | Lê Đức Long | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | SCH |
5 | Phạm Đức Thắng | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | ADM |
6 | Vương Phúc Liên Hằng | 1997 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2015 | SCH |
7 | Vũ Quang Anh | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | ADM |
8 | Lê Bảo Trung | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | AMD |
9 | Nguyễn Minh Quang | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | AMD |
10 | Lê Sơn Trà | 1997 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2015 | AMD |
11 | Bùi Đặng Công | 1997 | Hải Phòng | Nam | UEE | 2015 | ADM |
12 | Nguyễn Đức An | 1997 | Nam Định | Nam | UEE | 2015 | ADM |
13 | Nguyễn Đình Dương | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2015 | ADM |