Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
1 | Nguyễn Tuấn Dũng | 2000 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | SCHO |
2 | Nguyễn Mạnh Hưng | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
3 | Chử Mạnh Hưng | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
4 | Thái Quốc Khánh | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
5 | Phạm Lê Vũ | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
6 | Hoàng Ngọc Sơn | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
7 | Phạm Vũ Tuấn | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
8 | Đinh Thảo Ngân | 1994 | Quảng Ninh | Nữ | UEE | 2014 | ADMI |
9 | Tô Nhật Linh | 1995 | Thái Bình | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
10 | Quách Trí Dũng | 1995 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
11 | Phan Anh Tuấn | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
12 | Lương Việt Hoàng | 1996 | Hà Tĩnh | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
13 | Nguyễn Hà Khoa | 1996 | Hà Tây | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
14 | Nguyễn Tuấn Kiên | 1996 | Nam Định | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
15 | Nguyễn Khắc Hưng | 1996 | Hải Dương | Nam | UEE | 2014 | ADMI |