Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
31 | Nguyễn Công Thành | 1994 | Thái Bình | Nam | UEE | 2013 | ADMI |
32 | Nguyễn Đăng Khôi | 2000 | Hà Nội | Nam | JMS | 2013 | EXCL |
33 | Đào Minh Dũng | 2000 | Hà Nội | Nam | JMS | 2013 | EXCL |
34 | Lưu Việt Hà | 2000 | Hà Nội | Nam | JMS | 2013 | EXCE |