Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
1 | Nguyễn Huyền Anh | 1992 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2011 | ADMI |
2 | Trần Minh Hoàng | 1993 | Quảng Ninh | Nam | UEE | 2011 | ADMI |
3 | Trần Thị Mai Dung | 1993 | Nghệ An | Nữ | UEE | 2011 | SCHO |
4 | Lê Việt Tiến | 1993 | Hà Nam | Nam | UEE | 2011 | SCHO |