Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
1 | Trần Thu Trà | 1998 | Hà Nội | Nữ | ASP | 2013 | SCHO |
2 | Phạm Hà My | 1999 | Hà Nội | Nữ | ASP | 2013 | SCHO |
3 | Trần Minh Hoàng | 1998 | Hà Nội | Nam | ASP | 2013 | SCHO |
4 | Ngô Đặng Hoàng | 1999 | Hà Nội | Nam | ASP | 2013 | SCHO |
5 | Hàn Lê Minh | 1999 | Hà Nội | Nam | ASP | 2013 | SCHO |
6 | Nguyễn Hữu Tiến | 1998 | Vũng Tàu | Nam | ASP | 2013 | SCHO |
7 | Phạm Thùy Dương | 1998 | Hà Nội | Nữ | ASP | 2013 | SCHO |
8 | Vũ Hiếu Nguyên | 1998 | Hà Nội | Nam | ASP | 2013 | SCHO |
9 | Nguyễn Tùng Nam | 1998 | Hà Nội | Nam | ASP | 2013 | SCHO |
10 | Lữ Thục Phương Anh | 1998 | Hà Nội | Nữ | ASP | 2013 | SCHO |